|
Nhà đất bán |
45 Liên Khu 16-18 120 1 4/6.8 24.5 8.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 168 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/4A Đường số 1A 41 2 4.1 10 3.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thưởng 20tr220/85/1 (số cũ 220.93 ) Hoàng Hoa Thám 110 2 6 19 18 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 10 đến 20
|
20tr VBP 220/85/1 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 320/2 TTH21 62 2 6.4/9.4 6.6 4 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
MPN 320/2 TTH21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
431 Đất Mới, Khu phố 5 519 7 4.1/26.2 39.3 55 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 50 đến 100
|
Đất Mới, Khu phố 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.2m, diện tích: 519.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/16/25 Trần Thị Hè ( HT42 ) 26/60 2 4 15 3.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
112/16/25 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
341/1 Lê Quang Định 43.5 4 5 9 7.2 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
341/1 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 43.5m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1075/7 Tỉnh lộ 10 206 2 4.1 50 12.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
1075/7 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 206.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/26A/2 Lê Đình Cẩn 68 C4 4 17 4.6 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
184/26A/2 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1870/1/98/3 Tỉnh Lộ 10 54 C4 4.5 12 3.1 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1870/1/98/3 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |