|
Nhà đất bán |
381/x (x=50 căn) Tô Ngọc Vân 56 4 4 13 6.6 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/24/38A-38B-40-42-42A Bùi Đình Túy 1106 7 27 40 180 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Bùi Đình Túy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 27.0m, diện tích: 1106.0m2 giá: 180.0 Tỷ |
180 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/10 Nguyễn Thượng Hiền 17 2 3 6 2.59 tỷ Phường 5 Bình Thạnh Nhỏ 3 HDĐT
|
99/10 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.59 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 174 tờ 43 KDC Vĩnh Lộc 469 C4 25 19 32 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 20 đến 50
|
Thửa 174 tờ 43 KDC Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 469.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/29 Bạch Đằng 47 2 3.7 13 5.6 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 3 đến 6
|
46/29 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
HAI MẶT TIỀN - KINH DOANH - XE TẢI TRÁNH 18 Đường số 8 100 3 5.1 13 10 tỷ Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân 10 đến 20
|
MẶT TIỀN - KINH DOANH - XE TẢI TRÁNH 18 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1215/2A Quốc lộ 1A 290 C4 9 32.5 14 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 Đến 20
|
1215/2A Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 290.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 433 Tờ 26 (Thạnh Lộc 27) 912 Đất 30 30 23 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 20 đến 50
|
433 Tờ 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 912.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3B Đường 1B 73 2 4 18.5 7 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/38 Hoàng Hoa Thám 90/100 6 4.2 24 14.1 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.1 Tỷ |
14 tỷ |