|
Nhà đất bán |
1/38L Thanh Đa 140/86 3 5.4 26 9.5 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 140.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96 Miếu Gò Xoài 61 2 4/4.1 15 5.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
403/55 Phan Văn Trị 19/27 2 4.6 6 3.4 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
403/55 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 547 tờ 72 Quốc lộ 1A 840 5 5/27 32 47 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
547 tờ 72 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 27.0m, diện tích: 840.0m2 giá: 47.0 Tỷ |
47 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79 Đường số 18 72 3 4 18 12 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
79 Đường số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
121/53C Khiếu Năng Tĩnh 28 3 4.2 7 2.9 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
Khiếu Năng Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
298/20/5 (Thửa 578 tờ 77) Tân Hoà Đông 111 2 8 14 9.6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
298/20/5 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/284/47 Phạm Văn Đồng ( số cũ 407.23.71 Nguyễn Xí ) 67 C4 4.1 18 5.2 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
435/284/47 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/113 Đông Bắc 28 2 3.3 8.5 2.1 tỷ Phường Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ
|
Đông Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
HXH 255/6 Liên khu 4-5 202 2 7.5 27 15 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
255/6 Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 202.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |