|
Nhà đất bán |
276/29/19 Mã Lò 62 5 4 15.5 5.99 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
276/29/19 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/43 TA16 74 2 4 18.5 3.8 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
TA16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/13/3 Miếu Gò Xoài 48 2 4 12 3.9 tỷ BÌNH Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Nguyễn Văn Lạc 45/48 2 3 16 12 Tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
428/32 Quốc Lộ 1A (Thửa 317 Tờ 74) Khu phố 3 Bình Hưng Hoà B Bình Tân 137 C4 8 17 14 tỷ 10 Đến 20
|
428/32 Quốc Lộ 1A Khu phố 3 Bình Hưng Hoà B Bình Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 137.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 475 Tờ 73) Kinh Dương Vương 52 Đất 4.1 13 4.7 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/80 Xô Viết Nghệ Tĩnh 218 6 10 22 49 Tỷ Phường 21 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 218.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47 Trương Thị Ngào 100 2 4 25 5.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
47 Trương Thị Ngào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/46/30 Điện Biên Phủ 125 C4 6.8 18.5 12.5 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 đến 20
|
27/46/30 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 125.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 584 Kinh Dương Vương 267 5 8 34 39.8 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
584 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 267.0m2 giá: 39.8 Tỷ |
40 tỷ |