|
Nhà đất bán |
A 93 Liên Khu 16 - 18 74 4 4.118 8.1 tỷ Tân Hòa Đông Bình Tân 6 đến 10
|
93 Liên Khu 16 - |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
386/22/3 Lê Văn Quới (thửa 362 tờ 262) 52 5 4 13 7.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/1 Thới An 22 56/62 5 4.5 13.5 6.5 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
8/1 Thới An 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/31/18 Lê Văn Duyệt ( Đinh Tiên Hoàng) 37 3 3.7 10.7 3.65 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
100/31/18 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
452/27/7 Tỉnh Lộ 10 64 1 3.8/7.2 12.2 4.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
452/27/7 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/10E ( Thửa 435 tờ 66) Tăng Bạch Hổ 63 5 4.4/5.3 13 10.2 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
18/10E Tăng Bạch Hổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 63.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/20/61/3 Phạm Đăng Giảng 61 2 4.4 14 4.2 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 12C Bui Hữu Diện ( số cũ: 12 Lô C Khu Phố 3 ) 28/33 2 2.7 12 3.4 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
12C Bui Hữu Diện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19A Lê Trực 37/60 2 4.5 14 9.6 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
19A Lê Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/1/7 Đường số 8 50 5 4 12.5 5.3 Tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
130/1/7 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |