|
Nhà đất bán |
4 Đường số 1 khu phố 6 68 4 4.5 15 8 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 1 khu phố 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 55/36 Tây Lân, Khu phố 7 128 4 8/9 16 7.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
55/36 Tây Lân, Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/1B Nơ Trang Long 74 4 5 15 12.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
99/1B Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 2010 Võ Văn Kiệt 71 4 3.6 20 15.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
2010 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 71.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/101/12/11 Nơ Trang Long (số cũ 5.108A) 95 3 4.5/5 20 11 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
5/101/12/11 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
918/38 Hương Lộ 2 54 3 4 14 6.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 544 tờ 189 230 Đất 6 38 13.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 10 đến 20
|
544 tờ 189 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 230.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/10 Tân Thới Nhất 13C 347 C4 12 29 12.9 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
10/10 Tân Thới Nhất 13C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 347.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/122/19 Liên Khu 5-6 52 5 4 13 4.95 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 75 Lê Công Phép 70 2 3.6 20 6.1 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
75 Lê Công Phép |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |