|
Nhà đất bán |
A 934/6 Tỉnh Lộ 10 68 2 4 17 3.55 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
934/6 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
305 Bạch Đằng 60/67 3 3.8 17.5 22.5 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 đến 50
|
305 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 67.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
308A/91 KP1 ( Tô Ký ) 59 2 3.2 18 3.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
308A/91 KP1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/3A Đường số 19 133 1 10.2 13 9.6 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.2m, diện tích: 133.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
527/11C Điện Biên Phủ 42/49 2 4 11 9 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
527/11C Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/16 Nơ Trang Long 130 2 19 7 15.9 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
356/16 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/73/4 Liên Khu 5-6 135 2 4.7/7.3 21 6.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 135.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/27 Hương Lộ 80 89 3 5.1 17.5 5.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
252/27 Hương Lộ 80 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 89.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1014/15/13 Tân Kỳ Tân Quý (Địa chỉ mới: 1014.47 Tân Kỳ Tân Quý) 77 3 5.1 15 6.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/3 Nguyễn Ảnh Thủ 120/103 C4 6/7 17 4.3 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
5/3 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |