|
Nhà đất bán |
MP Thửa 543 tờ 166( Liên khu 5 - 6 ) 112 Đất 8 14 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
MP Thửa 543 tờ 166 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125 Lô 1 Cư xá Thanh Đa 707 10 3.1 tỷ Phường 27 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
125 Lô 1 Cư xá Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66 Lê Ngưng 2112/1414 2 62 32 17 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 10 đến 20
|
Lê Ngưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 62.0m, diện tích: 2112.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44 Đường Số 8 (Khu phố 26) 37 2 4 9 2.7 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Đường Số 1 (Thửa 326-1 Tờ 88) 500/700 C4 13.8 36 16.8 tỷ Phường Bình Hưng Hòa B Bình Tân 10 đến 20
|
Đường Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.8m, diện tích: 700.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/101 Nơ Trang Long 176 4 8 23 24.9 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 20 đến 50
|
5/101 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 176.0m2 giá: 24.9 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TX38 (Thửa 1427 tờ 18) 194 Đất 5 38 9.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
TX38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 194.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1648/6 Tỉnh Lộ 10 100/82 2 4 25 3.7 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1648/6 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/3 Trần Bình Trọng 214 C4 8.4/9.4 25 31.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 20 đến 50
|
48/3 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 214.0m2 giá: 31.5 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/15/8 Hồ Văn Long (KP1) 52 5 5 10.5 5.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |