|
Nhà đất bán |
Thửa 419 tờ 62 Ung Văn Khiêm 107 Đất 4.1 26 10.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20,
|
419 tờ 62 Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 107.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/9/12/6 Hiệp Thành 17 60 2 4 15 4.7 tỷ Phường Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
252/9/12/6 Hiệp Thành 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
301 Xô Viết Nghệ Tĩnh 50 3 4 12.5 17.5 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
301 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/72A Nguyễn Văn Đậu 90/84 2 3.4/9 14 14.3 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/11/28 Đất Mới (Bình Trị Đông) 40 4 4 10 5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
363/11/28 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68 Đường Số 10 46 2 4.2 11 3.2 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
68 Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
891/5 ( Số Thửa 717 Tờ 5 ) Nguyễn Văn Quá 31/55 2 4/4.3 13.2 4.2 tỷ Đông Hưng Thuận quận 12 3 đến 6
|
891/5 Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19A Phan Đình Thông 49 3 4/5.2 11 4.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 Đến 6
|
Phan Đình Thông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
316 Mã Lò 37 2 6.5 6.5 3.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/8 Nguyễn Trung Trực 127 3 5.7 22 14.4 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 10 đến 20
|
33/8 Nguyễn Trung Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 127.0m2 giá: 14.4 Tỷ |
14 tỷ |