|
Nhà đất bán |
98/46/12( số cũ B15/9B ) Bình Trị Đông 70 1 4/4.5 18 3.35 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15C/19 Nguyễn Văn Cự 57 5 7.2/4.5 10 5.7 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Cự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Trần Quý Cáp 111 6 4.6 25 22 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 20 đến 50
|
41 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 111.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/11 Võ Duy Ninh 120 4 4.7 25.6 23 tỷ Phường 22 BÌnh Thạnh 20 đến 50
|
113/11 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 120.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/1/6/4 TX22 (Thửa 554 tờ 52) 77 2 4.3 18 3.7 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
53/1/6/4 TX22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 77.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/32/2( Số cũ 169/34/2) Võ Duy Ninh 45 2 4.5 10 4.2 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
427/57 Lê Văn Quới 72 5 4 18 8.3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 Đến 10
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
367 Dương Thị Mười ( 17.1B số cũ ) 109 2 4 28 10.8 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
367 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
507B Tân Hoà Đông 86 5 4 21.5 11.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/42/9/6 Bùi Đình Tuý 96/100 2 4 25 9.9 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |