|
Nhà đất bán |
Thửa 838 tờ 28(Thạnh Xuân 25) 61 Đất 4.5 13.5 3.65 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 838 tờ 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Đỗ Năng Tế 57 2 3.2 20 4.6 tỷ tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
Đỗ Năng Tế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/25 Phạm Đăng Giảng 86 2 4.3 20 7.8 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
135/25 Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 86.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/55A Nguyễn Cửu Vân 126/143 4 7.6/8.3 19 30 tỷ Phường 17 Bình Thạnh
|
18/55A Nguyễn Cửu Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 143.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
228 + 228A Đường ĐHT 39 280 C4 10 28 14.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
228 + 228A Đường ĐHT 39 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 280.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
860/58/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh 29 2 5.6 6.8 4.85 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 3 đến 6
|
860/58/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 29.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 4/34 Phùng Tá Chu ( 97.1.34 KP8) 66/90 C4 3.3/3.8 30 4.6 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
4/34 Phùng Tá Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 90.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/8 Đường Số 16A (SC 58.40.5B) 31 2 4 8 3.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
40/8 Đường Số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
546/38 (Thửa 558 Tờ số 6) Bình Quới 60 C4 5 15 4.5 Tỷ Phường 28 Bình Thạnh 3 Đến 6
|
546/38 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/6 Lê Văn Duyệt (110K.8 Đinh Tiên Hoàng) 39/44 3 4.3 9/10 6.99 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |