|
Nhà đất bán |
230/34 Mã Lò 72 4 4 18 6.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
230/34 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/67 Lê Văn Duyệt (số cũ 125.65 Đinh Tiên Hoàng) 31/36 4 3.3 11 4.9 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
125/67 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Nguyễn Công Trứ 50 6 4 12.5 15 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 10 đến 20
|
91 Nguyễn Công Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 514 tờ 41 245 Đất 7 35 10.5 tỷ An Phú Đông Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 514 tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 245.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Đường số 5 KP3 358 2 14 20 39.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 20 đến 50 HĐTrung H3%
|
Đường số 5 KP3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 358.0m2 giá: 39.9 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
485/27/7B Hồ Văn Long 72 C4 9.5 17 6 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/10/28/11 Nơ Trang Long 97/100 C4 4.05 24 9.2 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
482/10/28/11 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 838 tờ 28(Thạnh Xuân 25) 61 Đất 4.5 13.5 3.65 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 838 tờ 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Đỗ Năng Tế 57 2 3.2 20 4.6 tỷ tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
Đỗ Năng Tế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/25 Phạm Đăng Giảng 86 2 4.3 20 7.8 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
135/25 Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 86.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |