|
Nhà đất bán |
380/91/4 Phạm Văn Chiêu 72 1 4 18 4.6 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
217 Trường Chinh (số cũ 134.4A Khu phố 2) 63/68 2 4 17 12.8 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/39/7 Bặch Đằng 60 2 4.1/5.2 13 5.5 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 - 6
|
275/39/7 Bặch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/2/47 Bùi Đình Túy 158 2 5 40 22 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 20 đến 50
|
47/2/47 Bùi Đình Túy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 158.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
494/7 Mã Lò 48 2 4 12 4.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/1/16 Đường số 2 90 4.1 22 8.8 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
88/1/16 Đường số |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 2.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95/1 Đường số 18D 48 3 4 12 4.6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
95/1 Đường số 18D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 495 tờ 133 64 Đất 4 16 3.42 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 495 tờ 133 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.42 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
279 Vườn Lài (số cũ MP 2396.2B KP 2) 56/100 4 5 20 9.5 tỷ An Phú Đông Quận 12 6 đến 10
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
217/100 Bùi Đình Tuý 126/150 3 6.4 23.5 16.5 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |