|
Nhà đất bán |
251/59 Lê Quang Định 40 5 3.7 11 6.98 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
251/59 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.98 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/1/92 Nguyễn Hữu Cảnh 50 4 3.6 14.5 13.2 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/28/42 Đường Số 9 (khu phố 12) 44 4 4 11 5 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
77/28/42 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/7 An Dương Vương 125 5 9 14 12.9 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/5K Điện Biên Phủ 109 5 3.7/4.7 28 22.5 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
372/5K Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 109.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CHỦ NGỘP TỔNG HẠ CHÀO 900TR 886.43.30 Khu phố 1 51 2 4 12.7 2.9 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
CHỦ NGỘP TỔNG HẠ CHÀO 900TR 886/43/30 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112 Nguyễn Văn Nghi 30 7 3 10 10.8 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/101 Bạch Đằng 30 2 3.7 8 3 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 3 Đến 6
|
182/101 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 28B Tạ Mỹ Duật 130 4 5.1/9.4 23 15,5 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
28B Tạ Mỹ Duật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 130.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20A Liên Khu 5-6 100/74 2 4 25 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
20A Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |