|
Nhà đất bán |
15/11 An Phú Đông25 541 Đất 7.7 71 15 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
15/11 An Phú Đông25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 541.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16C Đường số 12 KP2 84 C4 4 21 8.2 tỷ An Lạc A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 12 KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CHỦ TẠM 435/4 (Số cũ: 13.11B) Lê Văn Thọ 42 2 4 10.5 4.78 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
TẠM DỪNG BÁN 435/4 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.78 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
560/23D ( 574/21 ) Trường Chinh 285 C4 9.2 31 28 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
560/23D Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 285.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/3 Nguyễn Cửu Vân 108 3 8 14 25 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
32/3 Nguyễn Cửu Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3 Đường Số 3 ( Thửa số 1 tờ 53 ) 82 Đất 4.1 20 6.95 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
3 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/15 Điện Biên Phủ 58 2 3.2/3.6 17 13 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 đến 20
|
27/15 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 58.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/20 Đường số 14 (Khu phố 12) 76 2 4.1/5.1 17 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/9 TTN 1B (13/9 Kp5 Thửa 90-1, tờ 4C) 90 C4 4.5 20 5.6 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
13/9 TTN 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/36 Phạm Văn Chiêu 79 6 4.7/5.3 16 15.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
51/36 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 79.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |