|
Nhà đất bán |
182/13 Bạch Đằng 50 2 4 13 9 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
182/13 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 459 Tờ 133 ( 90.8.5 Đường số 13 ) 58 Đất 4/5.1 14 3.4 Tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 459 Tờ 133 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 992 tờ số 6 64 Đất 4 16 3.6 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 992 tờ số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/19 Mã Lò 62 5 4 15.5 5.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
276/29/19 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 60 (sc 97/60) Phùng Tá Chu 55/66 2 3.8 19 7 tỷ An Lạc A Bình Tân 6 đến 10
|
60 Phùng Tá Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/15 Ngô Đức Kế 51/65 3 4 16 7.2 Tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Ngô Đức Kế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/94 Lâm Thị Hố 64 3 4.2 15.5 5.6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 Đến 6
|
59/94 Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/1A Phạm Văn Bạch 61 5 7 8.7 7.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
343/1A Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/7/21 Thống Nhất 52 6 4.1 13 11.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 52.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/2 Nguyễn Xí 104 2 6 17.2 11.9 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 Đến 20
|
270/2 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |