|
Nhà đất bán |
15C Đường số 12 84 6 4 21 8.99 Tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VPB 100/54 Lê Quang Định 84 C4 6.6 13 11.6 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 10 đến 20
|
100/54 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 84.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 36/45/44/4 số cũ Bùi Tư Toàn số mới 45.84.10 Lê Cơ 73 2 4 18 5.8 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
36/45/44/4 số cũ Bùi Tư Toàn số mới 45/84/10 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/54/23 Lạc Long Quân 33 2 5.5 6 3.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
958/54/23 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/42 Vũ Tùng 43/48 2 3/3.2 16 4 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/21-21A Phạm Văn Bạch 95 C4 4 24 9.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/32 Lê Đình Cẩn 94 4 5 20 9.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
45/32 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
704/116 Hương Lộ 2 126 6 7 15 12.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 126.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Một phần nhà 933.5.1 (Thửa 661 Tờ 45) Tỉnh lộ 10 79 3 4.5 17.5 5.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Một phần nhà 933/5/1 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/25/8 ( Số cũ: 499.21.2C ) Lê Quang Định 138 C4 13 11 7.7 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |