|
Nhà đất bán |
445/17/1A1 Nơ Trang Long 48 C4 4 12 5.2 Tỷ Phường 13 Bình Thạnh 3 đến 6
|
445/17/1A1 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/58 + 383/60 Quang Trung 109/125 2 7.6 16.5 18 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
383/58 + 383/60 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 125.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/43/22 Bùi Thế Mỹ (Trước Trường Mầm Non) 69 2 4 17 6.1 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
23/43/22 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/51A Lâm Thị Hố (thửa 1212 tờ 12) 57 4 4 14,5 5,2 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 Hợp Đồng
|
92/51A Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/26H Ngô Tất Tố 44 2 3.4 13 5.2 Tỷ Phường 19 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Ngô Tất Tố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/32A Lê Đình Cẩn 130 2 4.8 28 6.7 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 130.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
480/13/3/16 ( Thửa 582 tờ 21) Mã Lò 50 Đất 5 10 4.3 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
480/13/3/16 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
280/26 Nơ Trang Long 47 2 4.7 10 4.7 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/66/7 Lê Văn Sỹ 60 5 3.1 19.5 11.5 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Sỹ 60 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 5.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/59 Đường Số 3 88 3 4.2 18.5 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 3 88 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.5m, diện tích: 3.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |