|
Nhà đất bán |
7/23 Liên Khu 5-6 93 C4 5.65 16.4 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
7/23 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.65m, diện tích: 93.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
622/47 Cộng Hoà 80 2 4.5 17.5 13 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 80.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2276/23 (thửa 821 tờ số 21) Quốc Lộ 1A 500/358 C4 9.7/15 37 16.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 đến 20
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/4 Nguyễn Huy Tưởng 106 4 9 11.7 29.79 Tỷ Phường 6 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Huy Tưởng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 29.79 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/22 (18/1A/3 số cũ) Thanh Đa 637/437 Đất 5/22 45 28 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
18/22 Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 637.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 759 Tờ 89 (Hẻm 230 Hồ Học Lãm ) 80 3 5 16 5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 759 Tờ 89 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/54/5 Thành Mỹ 27 2 3 9 3.3 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/28/236A Phạm Văn Chiêu (Thửa 721 tờ 89) 74 Đất 3.9/6 13 4.5 tỷ Phuờng 14 Gò Vấp 3 đến 6 tỷ
|
111/28/236A Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/19/12 Quốc lộ 1A 33 2 4.5 8 2.99 tỷ Phường Thạnh Lộc Quận 12 nhỏ 3
|
579/19/12 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 33.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
726/9 Lê Trọng Tấn 73 2 4.2 18 5.8 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
726/9 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |