|
Nhà đất bán |
46 Ni Sư Huỳnh Liên 47 5 4.1 11.5 11 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
46 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 47.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/43 Đường số 8 74 2 4 18.5 5.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
224/43 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/84 Lê Quang Định ( Số cũ: 237.182D Nguyễn Văn Đậu) 146 4 4.1/6.7 30 19 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
482/84 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 146.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Đường số 21 35 2 4 9 2.98 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân nhỏ 3
|
35 Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
476 Xô Viết Nghệ Tĩnh 90 2 4 22 17.9 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
476 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 17.9 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
650/15 Hương lộ 2 48 4 4 12 6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 805 Tờ 2 Hiêp Thành (Đường Bùi Văn Ngữ) 62 Đất 4 15.5 4.45 tỷ Phường Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 805 Tờ 2 Hiêp Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
502/48 ( SC 505/21 ) Thống Nhất 168/150 2 5.5/5.6 31 12 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 168.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/43 Nơ Trang Long 24 2 3.8/7.5 4 2.55 tỷ Phường 11 Bình Thạnh Nhỏ 3
|
243/43 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/48 Lê Đình Cẩn 42 2 4 10.5 4.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 Đến 6
|
99/48 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |