|
Nhà đất bán |
971/33 Hương Lộ 2 căn số 1 25 4 3.5 7 2.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân Nhỏ 3
|
971/33 Hương Lộ 2 căn số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
703/40 Lạc Long Quân 22 4 3.3 7 3.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
703/40 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
03M/L - Khu phố 1 (Mặt tiền TMT13) 164 2 5.1 32 13.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 đến 20
|
- Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 164.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/38/15G Gò Xoài 56 4 4.3 14 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
135/38/15G Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/33 Lê Quang Định 318/400 2 6/21 50 21.5 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 400.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/11 Tây Lân 46 2 4 11.5 4.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
55/11 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/21/8 Đường số 11 64/62 4 4 16 13.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
213/19 Bùi Văn Ngữ 116 3 5 24 7 Tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
213/19 Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230 Quốc Lộ 13 129/221 2 12/7.3 23 25 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
230 Quốc Lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 221.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698/3/4A Trường Chinh 30 2 6 5 2 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |