|
Nhà đất bán |
58/51/30 Phan Chu Trinh 35 5 3.4 13 6.5 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Phan Chu Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
528 Lý Thường Kiệt 224 5 5.8 41 75 tỷ Phường 7 Tân Bình 50 đến 100
|
528 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 224.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168 (Số cũ: 164) Lý Thường Kiệt 53 2 3.4 11.5 4.6 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
168 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 842/39/13 ( số cũ: 842.39.38) Tỉnh Lộ 10 160 5 6.6/18 12.8 13.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
842/39/13 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/10 ( Thửa 662 Tờ 47 ) Tô Ngọc Vân 57 4 5.2 11 6.1 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
356/10 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 479 Tờ 73) Kinh Dương Vương 75 Đất 4.6 16 6.8 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/21/22 Vạn Kiếp 44 4 5.2 8.5 6.7 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Vạn Kiếp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất 509 Tờ 6 1000 Đất 15 60 7 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Thửa đất 509 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/2U Quang Trung (106/10 Đường số 14) 40 5 3.7 10.8 5.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
25/2U Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24A Nguyễn Xí 367 2 18 20 22 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 367.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |