|
Nhà đất bán |
66/19/34/15 Trần Văn Quang 36 2 4.2 9 3.250 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
66/19/34/15 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
738/26A Quốc Lộ 1A 68 2 4 17 4.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
738/26A Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/50/2 Huỳnh Đình Hai 65 5 8 8 14.5 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
22/50/2 Huỳnh Đình Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Trần Bình Trọng 800/600 2 13/22 50 120 tỷ Phường 5 Bình Thạnh Trên 100
|
46 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 800.0m2 giá: 120.0 Tỷ |
120 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/12/12 Phan Huy Ích 53 4 5/6 10 6.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
230/12/12 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/22 Lê Văn Duyệt 39 2 6 6.2 5.8 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
34/22 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 584 tờ 28 (hẻm 1834 Tỉnh lộ 10) 318.5 C4 11 29 14 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Thửa 584 tờ 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 318.5m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
157 Nguyễn Sỹ Sách 64 4 4 16 16 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261/57 Hà Huy Giáp 40 3 3.5 11.5 3.9 Tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6 Tỷ
|
261/57 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |