|
Nhà đất bán |
413/41/14/9 Lê Văn Quới 34/39 2 3.9 10 4.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
413/41/14/9 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/36 Nguyễn Văn Khôi( SC 29.36 Đường 11) 58/76 4 4 19 7.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
29/36 Nguyễn Văn Khôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/41/22 Nguyễn Thiện Thuật 68 2 4 17 6.7 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Thiện Thuật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/10 Đặng Lộ 65 2 5 13 6.4 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
10/10 Đặng Lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 562 tờ số 109( đi từ 103.40 Chiến Lược) 593 Đất 12 50 20.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
số 562 tờ số 109 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 593.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/11 Tân Hải 151 2 12 12.5 18 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20 HDĐT
|
111/11 Tân Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 151.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 46/7A Đường số 3 102 C4 6 17 4.71 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
46/7A Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 4.71 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/14 Xô Viết Nghệ Tỉnh 21 2 3.6 6 2.35 tỷ Phường 26 Bình Thạnh nhỏ 3
|
439/14 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 598 Tờ 9 (208 Trần Bá Giao) 345 Đất 16 22 46 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
598 Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 345.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 297/25 Thạnh Xuân 18 (25 TX18 thửa 633, tờ 54) 205 Đất 5.75 36 10 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
MPN 297/25 Thạnh Xuân 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.75m, diện tích: 205.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |