|
Nhà đất bán |
CG1536/X Âu Cơ 63 2 4.2/4.5 14 4.15 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/X Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 553 Tờ 18 Thạnh Xuân 43 527 Đất 12 45 18.5 tỷ Phường Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
553 Tờ 18 Thạnh Xuân 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 527.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Đường số 8 ( Thửa 31 tờ 140) 32 2 4 8 1.35 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân nhỏ 3
|
100 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
983/3/13 (Số mới: 993/3/13) Nguyễn Kiệm 30 2 1.5/3.3 12.5 2.65 tỷ Phường 3 Gò Vấp Nhỏ 3
|
983/3/13 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/8 TCH04 64 5 4.5 14.2 6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
33/8 TCH04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/152/36/1B Lý Thường Kiệt 30 3 3.8 7.9 4.4 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 Đến 6 ,
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 92/42/11 Bùi Tư Toàn 53 4 4 13 7.860 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
92/42/11 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.86 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/47 Nơ Trang Long 72/62 2 4 15.5 4.75 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/49 Mã Lò ( Đường 18B) 89 2 4 22 5.85 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
324/5B Bùi Đình Tuý 15 3 4.4 4 2.7 tỷ Phường 12 Bình Thạnh nhỏ 3
|
324/5B Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |