|
Nhà đất bán |
549/45/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh 60/48 4 3.2 19 6.5 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
""CG1""566/43/4E Nguyễn Thái Sơn 50 5 4.8 10.6 6.85 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
566/43/4E Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 631 Tờ 49 72 Đất 4 18 3.2 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 631 Tờ 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/21/25 TX24 105 4 6.8 16 8.2 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
TX24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 105.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1270 Lạc Long Quân 89 7 3.8/5 22 29 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
1270 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98 Đường Số 8 100 4 4 25 11 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
98 Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/56 Tân Hoà Đông 73.5 3 4 18 9.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
276/56 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.5m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/7 Phạm Văn Đồng 31/43 2 3.2 13.5 3.95 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
818/60 Xô Viết Nghệ Tĩnh 146 C4 8 18.5 22.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
818/60 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 146.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/44 Huỳnh Đình Hai 40 2 3.1 12.5 6.6 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
22/44 Huỳnh Đình Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |