|
Nhà đất bán |
A Một phần nhà 933.5.1 ( Thửa 660 Tờ 45) Tỉnh lộ 10 79 3 4.5 17.5 5.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Một phần nhà 933/5/1 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/39/7 Bạch Đằng 60/84 2 4/5.2 16 5.15 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
275/39/7 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106 tầng 2234 Phan Văn Trị 60 2 6.2 10 2.45 tỷ Phường 11 Bình Thạnh nhỏ 3
|
tầng 2 CC 234 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/16/8/5 Đường 26 tháng 3 30 2 3 10 3.1 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân
|
246/16/8/5 Đường 26 tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/38/8 Lê Văn Duyệt 58 2 3.5/3.8 15.6 5.99 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
128/38/8 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 90 đường TCH33 ( MPN thửa 257 tờ 64 ) 40 2 4 10 2.8 tỷ KP7 Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
MPN 90 đường TCH33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/50 Nguyễn Văn Công 70 3 5 14 9.48 tỷ Phường 3 Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
55/50 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.48 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/134/30 Liên Khu 5-6 89 3 4 22.5 6.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
247/28 Nguyễn Thái Bình 26 3 3.5 7.5 3.85 tỷ Phường 04 Tân Bình
|
247/28 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/1C Nguyễn Thượng Hiền 42 5 4.3 10 11 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 20 đến 50
|
153/1C Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 42.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |