|
Nhà đất bán |
A 254A Mã Lò 135/185 C4 5 37 14 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
254A Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 185.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/6/15 Âu Cơ 105 3 4.6 23 14.8 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
86/6/15 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 105.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161/1 (số nhà 161/3B) Bình Trị Đông 72 2 4.2/7 14 5.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/41A Phan Anh 82 4 4.5 18 6.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 ShopHouse A-0/04Moonlight Park View 123 2 4.8 13.8 4.8 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
MT8 ShopHouse A/04 CC Moonlight Park View |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 123.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/1/16B Nguyễn Xí 158 2 8.8 18 15.7 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 158.0m2 giá: 15.7 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
213/36/43 Đường Lê Văn Khương (Thửa 203 Tờ 58 ) 70 3 4.5 15.5 5.55 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
213/36/43 Đường Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.55 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/40 Lê Văn Thọ (SC: 99.22H) 80 3 4.3 18.6 8.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
532/40 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/21 Hoàng Hoa Thám 70 2 5 14 12 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
19/21 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106A Bành Văn Trân 137 5 4 34 28.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
Bành Văn Trân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 137.0m2 giá: 28.5 Tỷ |
29 tỷ |