|
Nhà đất bán |
363/58/8 Bình Trị Đông (Đất Mới) 60 4 4 15 5.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/83/9 Xô Viết Nghệ Tĩnh 97 6 4.3/5.2 21 16.59 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
294/83/9 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 97.0m2 giá: 16.59 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/8 Trương Đăng Quế 18 2 4.6 4.5 3 tỷ Phường 3 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
167/10/14 Tô Ký 98 2 4.7/5.9 20 5.7 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 98.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
855/1 ( Số cũ 99.1 ) Cách Mạng Tháng Tám 81/120 C4 5.5/6.2 14 7.2 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
855/1 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
431 Đất Mới, Khu phố 5 519 7 4.1/26.2 39.3 55 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 50 đến 100
|
Đất Mới, Khu phố 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.2m, diện tích: 519.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/12/30 Đường số 9 ( Thửa 434 Tờ 117 ) 143 C4 6.5/12 16 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87R Lê Văn Duyệt (SC 87R Đinh Tiên Hoàng) 45 2 3.2/3.3 14 10.5 Tỷ Phường 3 Bình Thạnh 10 đến 20
|
87R Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
381/7 Phan Văn Trị 56.5 2 6.4 8.5 6.350 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.5m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/50 Trường Sa 27/24 3 3.6 6 2.95 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |