|
Nhà đất bán |
15C Đường số 12 84 6 4 21 8.99 Tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 Phú Hòa 108 2 4 27 22.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
Phú Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/16/13 Hoàng Hoa Thám (Thửa 38 Tờ 28) 53 3 5/6 11 6.4 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 602 tờ 10(Bùi Công Trừng) 119 Đất 6 20 3.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 602 tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 119.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/8C Đường Số 10 67 4 4 17 5.9 Tỷ Bình Hưng Hoà B (KP7) Bình Tân 6 đến 10
|
120/8C Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
321A Nguyễn Xí 321/265 5 7.2/8.1 35 64 Tỷ Phường 13 Bình Thạnh 50 đến 100
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 321.0m2 giá: 64.0 Tỷ |
64 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1267/20 (Mặt tiền đường số 59) Lê Đức Thọ 82 6 5 17 27 Tỷ Phường 13 Gò Vấp 20 đến 50
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325/22V Bạch Đằng 44/48 3 11 4 7.15 tỷ Phường 15 Quận Bình Thạnh 6 đến 10
|
325/22V Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.15 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/182/12 Lý Thường Kiệt 87/92 4 4.5 19 7.2 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
373/182/12 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 92.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26i/2 Hiệp Thành 13 138 2 5 27.5 13.99 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
26i/2 Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 13.99 Tỷ |
14 tỷ |