|
Nhà đất bán |
870/29/10 Lạc Long Quân 32 3 3.2 10 3.85 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
870/29/10 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139/5 Nguyễn Thượng Hiền 30 4 3.4 9 5.25 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 3 đến 6
|
139/5 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/14/11 Trương Phước Phan 637 1 20 32 24 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 637.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 - 11A - 11B An Nhơn 854 3 14 56 85 tỷ Phường 17 Gò Vấp 50 đến 100
|
11 - 11A - 11B An Nhơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 854.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/34/54 (SM 23/54) Hồng Lạc 58 2 3.5 14.5 6.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
109/34/54 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
677/26/5B Nguyễn Ảnh Thủ 73 2 4 22 3.75 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
677/26/5B Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/4 Vũ Tùng 45 1 6.3 7.1 6.2 tỷ Phường 1 quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/17A Tú Mỡ 37 C4 5.8/6.2 6 3.5 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
Tú Mỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15C Đường số 12 84 6 4 21 8.99 Tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 Phú Hòa 108 2 4 27 22.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
Phú Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |