|
Nhà đất bán |
42/4A Bình Thành KP4 47 3 4 12 5.25 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
42/4A Bình Thành KP4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Lê Minh Xuân 44 2 3.9/5.2 7.5 2.5 tỷ Phường 7 Tân Bình Nhỏ 3
|
5 Lê Minh Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 Đường số 3 Khu dân cư Cityland 100 5 5 20 18.5 tỷ Phường 7 Gò Vấp 20 đến 50
|
Đường số 3 Khu dân cư Cityland |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 532/21/2 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 60 2 4.6 13 6.3 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
532/21/2 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/4/1 ĐHT 15 (Thửa 743 Tờ 9) 36/41 2 4.1 10 3.39 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
36/4/1 ĐHT 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.39 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/15/1 (Thửa 510 Tờ 2 ) Hồ Văn Long 55 Đất 5 11 3.9 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Bùi Hữu Nghĩa 33/46 C4 3.5 14 10.8 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 10 đến 20
|
41 Bùi Hữu Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 46.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/9G Nguyên Hồng 59 4 4 15 8.85 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 8.85 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
748/50/4e Thống Nhất 50/41 2 4.8 11 4 tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
748/50/4e Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 36/11/6 Bùi Tư Toàn 56 2 4 14 4.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
36/11/6 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |