|
Nhà đất bán |
75/19/18 Nguyễn Sỹ Sách (Thửa 315 Tờ 136) 51 5 4 13 9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
75/19/18 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/18 Thạnh Xuân 48 (Thửa 1309 tờ 15) 156 C4 5 33 5.4 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
85/18 Thạnh Xuân 48 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 156.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
637/61/51 Quang Trung 57 2 4.8 9 3.6 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 57.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/19A + 105/19B + 105.19C Bình Quới 195 2 10 20 29.5 Tỷ Phường 28 Bình Thạnh 20 đến 50
|
+ 105/19B + 105/19C Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 195.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
140 Chiến Lược 300/205 2 10 30 19.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Miếu Gò Xoài 62 4 4 15.5 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/30 Bình Quới 45 4 3.5 13 6.3 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 6 đến 10
|
63/30 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
204/6 Quốc lộ 13 140 2 5.7 25 24 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
204/6 Quốc lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 140.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/57A TTN 08 Khu Phố 6A 75 3 4.1 18.4 6.7 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
133/57A TTN 08 Khu Phố 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 56 Đường số 29 31/35 3 3.6 10 6.7 Tỷ Phường Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
56 Đường số 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |