|
Nhà đất bán |
Một phần 4/3 Khu phố 3 62 C4 4.5 16 10 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
172/25/14 Phạm Văn Chiêu 70 2 5 14 4.5 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
172/25/14 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/6 ( DC cũ 78 NTS) Nguyễn Thái Sơn 47 3 4 9 5.48 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
50/6 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.48 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/47/13 Quốc lộ 1A 52 4 5.2 10 5.75 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.75 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Đông Hưng Thuận 21 142.8 2 4 35 6 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
Đông Hưng Thuận 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 142.8m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/21 ( Số cũ 306 ) Âu Cơ 36 2 3.5 12 5.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
338/21 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113 Phan Chu Trinh ( Số cũ: 114.57B Chu Văn An ) 256 C4 4.5/15 36 18.5 Tỷ Phường 12 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Phan Chu Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 256.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/26A Yên Đỗ 50/46 3 1.3/3 27 4.3 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
44/26A Yên Đỗ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 470 Tờ 73) Kinh Dương Vương 61 Đất 4.6 13.2 5.5 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
748/3/8 Thống Nhất (số cũ: 13.139) 78 4 3/6 17.5 5.05 tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
748/3/8 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |