|
Nhà đất bán |
33/10 Đường số 12 62 2 4.2 15 5.8 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/7 Đường TL19 (thửa 1443 tờ 20) 105 2 5.5 19 6.5 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
141/7 Đường TL19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/4 Ngô Nhân Tịnh 43 3 10 4.5 5.7 tỷ Phường 1 quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
Ngô Nhân Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
316 Thống Nhất 38/58 2 3.85 13.5 8.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
316 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.85m, diện tích: 58.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/1/1 Ni Sư Huỳnh Liên 39 2 8.3 6.3 5.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
73/1/1 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123 Đinh Tiên Hoàng 79 5 5.6/9 16 40 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
340/7 Phan Huy Ích 100 5 6.5 16 13 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 100.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/67/33 ( Số cũ: 94.7) Xô Viết Nghệ Tĩnh 71 2 4.2 17 6.5 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 6 đến 10
|
124/67/33 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/1A Khu phố 4 (136 Lâm Thị Hố) + Thửa 658 Tờ 13 120 3 5 25 7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
51/1A Khu phố 4 + Thửa 658 Tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49 Xô Viết Nghệ Tĩnh 55/65 3 3 22 12.9 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
49 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |