|
Nhà đất bán |
27/2 Đường Số 3, KP2 82 2 4 20 5.7 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 3, KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/3A/18 - 20 Đường số 20 142 2 11.5/12 12 7.8 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
15/3A/18 - 20 Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 142.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/1K Điện Biên Phủ 78 4 5/4.8 16 8.8 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
57/1K Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/126/39 Phan Huy Ích 185 2 4.3/5 36 11.99 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
256/126/39 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 185.0m2 giá: 11.99 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81 Bình Quới 204 4 8 24 65 tỷ Phường 27 Quận Bình Thạnh trên 50
|
81 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 204.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/1/7A Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao (thửa 414 tờ 121) 82 3 4 21 5.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 88/20/29 Trần Văn Quang 20 2 2.9 7 2.15 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
88/20/29 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/30 Đường số 2 80 2 4 20 5.8 tỷ Bình Hưng A Bình Tân 6 đến 10
|
24/30 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 98 Tờ 26 160 đường số 1 400 đất 9.2 50 15 tỷ Phường 13 Gò Vấp 10 đến 20
|
Thửa 98 Tờ 26 160 đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 400.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tầng trệt Chung cư số 005 Lô B Chung Cư Phạm Viết Chánh 90 2 6.8 7.2 8.5 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Tầng trệt Chung cư số 005 Lô B Chung Cư Phạm Viết Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |