|
Nhà đất bán |
73 Miếu Bình Đông 78/45 2 4 19.5 7.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
73 Miếu Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/5/17 Nguyễn Xí 68 C4 6 12 7.7 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
338/5/17 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/21 Đường Số 2 52 5 4 13 8.1 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
123/21 Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/19 Trường Chinh 64 4 4.3 15 9.7 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
405/19 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/2/30 Lê Văn Quới 35 2 3.4 10.5 3.7 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
206/2/30 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 408 Tờ 25 Nơ Trang Long 85 Đất 8 10.5 11.2 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 10 đến 20
|
408 Tờ 25 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/23 Bùi Đình Tuý 171 5 7.8/8.6 24 25 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
70/23 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 171.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/20 Đường số 2 72 4 4 18 12 tỷ phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
79/20 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1870/5/63 Tỉnh Lộ 10 162 C4 6.3 25 5.99 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 162.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/29 Đường D5 66 3 5.5 12 12.5 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Đường D5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |