|
Nhà đất bán |
28/67 Lê Thị Hồng ( số cũ 10.27 đường số 8 ) 96 3 6 19 13.8 tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
28/67 Lê Thị Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/26 Lê Cơ (Số cũ 36.48.13 Bùi Tư Toàn) 56 2 4 14 4.2 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/2K Quang Trung ( số mới 307.28.15 Nguyễn Văn Khối) 29 2 3 9.5 3.2 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/84 Lê Quang Định ( Số cũ: 237.182D Nguyễn Văn Đậu) 146 4 4.1/6.7 30 19 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
482/84 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 146.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142/6C Phan Văn Hân 69 3 3.9 18 8.75 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Phan Văn Hân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 8.75 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
594/21C Hương Lộ 2 ( Một phần nhà 594.21 ) 57 4 4 14.5 5.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
594/21C Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88 Phan Huy Ích 52 2 4 13 8 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 Đến 10
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/18/13A Nguyễn Phúc Chu ( số mới 45.18.13 Tân Trụ ) 73 3 4 18 7.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
45/18/13A Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/34 Đường Số 1 24 2 3 8 2.95 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân nhỏ 3
|
Đường Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/10 Bùi Quang Là 30 2 3/3.1 9.6 3.65 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
116/10 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |