|
Nhà đất bán |
48/11J Trường Sa 32 4 4.7 6.9 5.95 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55A Đường Số 9 (Thửa 582 Tờ 91) 163 2 7.5 22 8.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 163.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
434/32/39 Phạm Văn Chiêu( Số cũ 187.21A Đường số 5) 92 4 3.8/4.4 24 7.5 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
434/32/39 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 92.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95/12 Bình Lợi 185 5 10 19 38 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 20 đến 50
|
95/12 Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 185.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1637/12a Tỉnh lộ 10 86.5 3 4.5/9 16 5.1 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
1637/12a Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 86.5m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
176 Đường số 8 110 3 4 26 8.7 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 2 Đường số 42 81 4 4.5 18 9.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
2 Đường số 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/151 Lý Thường Kiệt 66 4 3.3/4.2 17 11 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
373/151 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170 ( số cũ 68.456W Phan Huy Ích) Bùi Quang Là 87 C4 6 19.3 6.8 tỷ phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
170 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/21/16 Đinh Tiên Hoàng 68 Đất 3.5/4.5 16 4.2 Tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |