|
Nhà đất bán |
69/14/6 Đường số 3 70 C4 4.23 16.5 4.6 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.23m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất 573 tờ bản đồ số 5 81 Đất 5 16 5.8 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
395A Nguyễn Thái Bình 33/40 5 5 7.5 10.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
395A Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163 Hoàng Hoa Thám 55 6 3.9 15 23 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 20 đến 50
|
163 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 55.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
755/40 (Số cũ: 699/34/2) Lê Đức Thọ 61 3 5.3/4 14 4.98 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
755/40 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.98 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 682 tờ 4 68 Đất 4.2 17 3.9 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 682 tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/36 Trường Chinh 48 3 5 9.5 6.65 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
481/36 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1236 tờ 78 114 Đất 6 19 6.203 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
1236 tờ 78 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 6.203 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 173/20 An Dương Vương 70 C4 4 17.5 7 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
173/20 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/47M Nguyễn Gia Trí ( thửa 425 tờ 84 Điện Biên Phủ ) 97/100 Đất 4 25 13.9 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Gia Trí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |