|
Nhà đất bán |
A 532/21/55 Khu Y tế kỹ thuật cao 20 2 5 4 2.55 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân nhỏ 3
|
532/21/55 Khu Y tế kỹ thuật cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/14/9 Phạm Văn Chiêu (Số cũ: 8.7 Đường số 54) 30 2 2 15 3 tỷ Phường 14 Gò Vấp nhỏ 3
|
237/14/9 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/77/21 Phan Anh 52 3 4 13 4.9 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/15A Bạch Đằng 33 4 5 7 6.1 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 3 đến 6
|
266/15A Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/7 Nguyễn Sỹ Sách 42 2 3.1/3.4 13.4 2.8 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
63/7 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39 (Trái) Mai Khôi ( Số mới: 39 Chữ Đồng Tử) 55 5 3.53 14.3 13 tỷ Phường 7 Tân Bình 10 đến 20
|
39 Mai Khôi ( Số mới: 39 Chữ Đồng Tử) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.53m, diện tích: 55.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/25 Trường Sa 10 2 2.55 4.05 1.35 tỷ Trường Sa Phường 17 Bình Thạnh nhỏ 3
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.55m, diện tích: 10.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33B Đường Số 16 105/151 2 5.9/7.9 21 5.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 151.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 144 lô nền D47 Dự án 4,02( Đặng Thùy Trâm) 80 Đất 4 20 8.9 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Thửa 144 lô nền D47 Dự án 4,02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
259/16 Bình Thành 30 2 3.1 11 2.1 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân Nhỏ 3
|
259/16 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |