|
Nhà đất bán |
639/47-639/47A Hương Lộ 2 50 4 5 10 5.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 9 Đường Số 12 (thửa 638 tờ 210) 65 5 5.6 11.5 6.6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
phần nhà 9 Đường Số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/1A Đường số 4 56 5 4 14 7.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/47/23 Quốc Lộ 1 76 4 4 19 7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
354/47/23 Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/142/14 Nguyễn Bặc 104 5 4.2 26 12.5 Tỷ Phường 3 Tân Bình
|
Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/10 Đường Trục (Đặng Thùy Trâm) 73 4 4 18.3 13.5 Tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
69/10 Đường Trục |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/49H Hương Lộ 2 ( thửa 1144 tờ 50 ) 61 5 4 15 7.95 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265A1 Nguyễn Văn Đậu 58/70 6 4.3 16 12.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
265A1 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/98 Tây Lân 60 3 4 15 5.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
55/98 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 502 Tỉnh Lộ 10 145/200 2 5.3 38 23.9 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
502 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 200.0m2 giá: 23.9 Tỷ |
24 tỷ |