|
Nhà đất bán |
237 Nguyễn Thái Bình 22 3 4.1 6 6.1 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
237 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 22.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/4 Tân Cảng 69 3 4.8 14.5 15 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
74/4 Tân Cảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 69.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/44 Võ Duy Ninh (số cũ 169.44A) 98 2 6.8/3.5 20 8.5 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
15/44 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 98.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 22C Đường số 12 (số cũ 23C khu phố 2) 85 3 4.2 20 9.950 Tỷ An Lạc A Bình Tân
|
22C Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 9.95 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
221/251/52/4 Bình Thành 53 2 4 13.5 3.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
221/251/52/4 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/29 Bạch Đằng 107 1 5 21 8.3 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
207/29 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/21 Nguyễn Thượng Hiền 27 4 4.4/4.5 6.5 3.9 Tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/43/84C6 Âu Cơ 44 2 4 11 5.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/43/84C6 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325 (số cũ 299C) Phan Huy Ích 255 2 7.6 33 24 tỷ Phường 14 Gò Vấp 20 đến 50
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 255.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/46 Bạch Đằng 118/128 5 4.6/5.3 25.5 18 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 128.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |