|
Nhà đất bán |
142/8 ( trên sổ 142.7 ) Phan Văn Trị 40 2 3.7 11 6.9 Tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
142/8 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 223/27/6 An Dương Vương 58 2 4 14.5 5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
223/27/6 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Hiệp Nhất 175 3 6.1 28 22.5 tỷ Phường 4 Quận Tân Bình 20 đến 30
|
Hiệp Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 175.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
685/78/1A Xô Viết Nghệ Tĩnh 42 C4 4.5 10 5.15 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
685/78/1A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/17/24 (32/2D) Nguyễn Văn Lượng 105 C4 4 26 7.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
300/17/24 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/10E ( Thửa 436 tờ 66) Tăng Bạch Hổ 72 5 4.4 16 10.4 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
18/10E Tăng Bạch Hổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.4 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/12/2D Liên khu 2-10 73 3 4 19 5.1 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Liên khu 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/5 Lê Trực 123 3 6.8 22 13.8 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
27/5 Lê Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 123.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
574/143 Sinco 152/173 Đất 7.5 23 13.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
Sinco |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 173.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463/49/1 Lê Đức Thọ 53 C4 5.1/7 8.6 3.79 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 Đến 6
|
463/49/1 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 3.79 Tỷ |
4 tỷ |