|
Nhà đất bán |
415 Phạm Văn Đồng 45 3 11 4.1 11 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 Đến 20
|
Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
822/23/15 Hương Lộ 2 75 5 4/4.2 18 7.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
451/24/14 Xô Viết Nghệ Tĩnh 50/55 5 4.9 12 6.1 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/15/18 Trương Phước Phan 30 2 4.2 7.5 2.55 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân nhỏ 3
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/15/7(304/15/7A) Tân Kỳ Tân Quý ( cũ: 15.9 Phường 16, Tân Bình ) Sơn Kỳ Tân Phú 61 C4 4 15 4.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
304/15/7 Tân Kỳ Tân Quý ( cũ: 15/9 Phường 16, Tân Bình ) Sơn Kỳ Tân Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/1B Đường số 19 30 4 3.9/5.2 7.2 4.8 tỷ phường 08 Gò Vấp 3 Đến 6
|
42/1B Đường số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
223/2 Bình Trị Đông 126/144 2 12 12 12.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
223/2 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VPB 12 Bùi Đình Tuý 90 4 4.3 21 20 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
12 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 90.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/21 Bùi Thế Mỹ 24 2 4 6 2.8 Tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
16/21 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
598/54 Điện Biên Phủ 51 5 4 12.8 14.9 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |