|
Nhà đất bán |
681/26/11 Quang Trung 80 4 4 20 12 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
681/26/11 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Đường số 6 100 4 5 20 7.99 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
498/32 ( Số mới 492.22.17) Lê Quang Định 268 4 9.2 30 33 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 20 đến 50
|
498/32 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 268.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/6 Đất Thánh 93/107 4 5.2/5.7 17 12.9 tỷ Phường 6 Tân Bình 10 đến 20
|
5/6 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 107.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 606/7/19 Hồ Học Lãm 129 2 4.5 30 8.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
606/7/19 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 129.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142/37 Bạch Đằng 75 5 3.7 20 12.5 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
142/37 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 75.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
203/37 Huỳnh Văn Nghệ 141 4 5 27.5 19 Tỷ phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
203/37 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/8/12 Hồ Văn Long 58 3 4 14.5 5.85 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/14 Đường số 5 48 2 4 12 4.95 Tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
25/14 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/29/96 Nguyễn Văn Đậu 73 2 3.5/8 15 5.3 tỷ Phường 11 Bình Thạnh
|
273/29/96 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |