|
Nhà đất bán |
7/32 Liên Khu 5-6 73 2 5 14.5 5.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
7/32 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/39/13 Lê Văn Duyệt ( địa chỉ cũ : 50.39.13 Đinh Tiên Hoàng) 53 3 3.5 15 6.3 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
50/39/13 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
361/2/4 Quang Trung 39 3 5.2 9.7 5.3 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
361/2/4 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 565 Tờ 69 150 Đất 7.5 20 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
565 Tờ 69 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59 Tái Thiết ( Số cũ 31 Tái Thiết ) 121.5 2 6.4/5.3 21.5 23.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50 Hợp đồng
|
Tái Thiết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 121.5m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/12/4 Bình Trị Đông 24 2 4 6 2.73 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân nhỏ 3
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.73 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75 Đường số 10 ( Số cũ: Nền 1 lô L4 ) Cư Xá Chu Văn An 118 2 5.9 20 24.9 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Đường số 10 Cư Xá Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 118.0m2 giá: 24.9 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/9 Vũ Tùng 16/11 2 3 5 1.85 tỷ Phường 2 Bình Thạnh Nhỏ 3
|
Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường số 1 11 3 4 7 3.55 tỷ Khu phố 9 Phường Bình Hưng Hòa A 3 đến 6
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 11.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/39/8C Trần Văn Quang 11 2 2.8/3.6 3.6 1.35 Tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 11.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |