|
Nhà đất bán |
434/16/14 Phạm Văn Chiêu ( Thửa 560 Tờ 36) 53/56 4 4 14 7.4 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
434/16/14 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
738/41/4/4 Quốc lộ 1A 45 2 4 12 3.68 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
738/41/4/4 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19/34/26 Trần Văn Quang 53 2 4.5/6.1 10 4.65 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
66/19/34/26 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/28/1A Mã Lò 56 3 4 14 6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
230/28/1A Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/5 Yên Đỗ 58 2 5.4 10.8 7.2 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
44/5 Yên Đỗ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142/3F + 142/3G Phan Văn Trị 42 2 6.5 8 6.9 Tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
142/3F + 142/3G Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18B Đường số 2 61 4 4 15.2 11 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 3 đến 20
|
18B Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
616/39/4 Lê Đức Thọ 89 C4 4.5 20 7.2 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
616/39/4 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 89.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
213/64 Liên Khu 4-5 171 4 8 21.5 13.6 tỷ BHHB Bình Tân 10 đến 20
|
213/64 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 13.6 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32 Đô Đốc Thủ 95/100 2 4 25 12 tỷ Tân Quý Tân Phú (Số cũ: Phường 16, Tân Bình) 10 Đến 20
|
32 Đô Đốc Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |