|
Nhà đất bán |
102/10/9 Nguyễn Tư Giản 62/69 4 5.3 13.5 7.35 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
102/10/9 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 69.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/18 Đường số 15 52 2 4.4 12 4.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1617A/11 Hồng Lạc 83 2 4.1/8 15 6.9 tỷ Phường 11, Tân Bình 6 đến 10
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 271/24 Lê Đình Cẩn (Thửa 541 tờ 38) 76/68 C4 4 19 4.68 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Một phần nhà 271/24 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 4.68 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
390 + 390A Phạm Văn Đồng 130 đất 16 9 27 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 20 đến 30
|
+ 390A Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/104/10 Nguyễn Sỹ Sách 11/20 2 3.5 6 1.9 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
87/104/10 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 31/3 Nguyễn Quý Yêm 80 2 4 20 7.25 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
31/3 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.25 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/4/39 Vạn Kiếp 36 3 3.5/5.9 9 4.9 Tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Vạn Kiếp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/59 Vũ Tùng 68 4 4.2/4.4 16 6.7 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 6 đến 10
|
120/59 Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
557/60/24/21 Hương Lộ 3 52 2 4 13 4.2 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
557/60/24/21 Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |