|
Nhà đất bán |
8/12 Bùi Thế Mỹ 29 3 3.1 9.5 3.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
8/12 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/56 Lê Quang Đinh 15/11 2 3.2 5 2.3 tỷ Phường 7 Bình Thạnh nhỏ 3 3 đến 20
|
257/56 Lê Quang Đinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số ( Thửa 481 Tờ 73) Kinh Dương Vương 64 Đất 4.6 14 5.8 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/12 Lê Hoàng Phái 20 2 5 4 2.45 tỷ Phường 17 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
255 Phan Anh 516 C4 8/11 54 50 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 50 đến 100
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 516.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/20/1A Phạm Đăng Giảng, 66 3 6/6.2 9.5 5.4 Tỷ Bình Hưng Hoà, Bình Tân 6 đến 10 Hợp đồng điện tử Tướng quân Lợi , H3%,
|
Phạm Đăng Giảng, |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/7/23 Trần Bình Trọng 61 4 7/9.8 8 5.9 Tỷ Phường 5 Bình Thạnh Binh 6 đến 10
|
bán 62/7/23 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
817/18/2 Lạc Long Quân 151 2 6.2/7.4 23 13.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
817/18/2 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 151.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
442/44 Lê Quang Định 27 2 3 9 4.25 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
442/44 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166 Đường 59 72 5 4 18 15 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
166 Đường 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |